WD Black SN770 vs SN850: SSD nào tốt hơn?
Wd Black Sn770 Vs Sn850 Which One Is The Better Ssd
Có thể bạn đang phân vân không biết chọn SN770 hay SN850 cho máy tính của mình. Bây giờ, bạn có thể đọc bài đăng này từ MiniTool để tìm câu trả lời. Bài đăng này giới thiệu đầy đủ và chi tiết về SN770 so với SN850.
WD đã tung ra nhiều dòng ổ cứng khác nhau, cụ thể là Đen, Xanh lam, Xanh lục và Tím. Màu sắc khác nhau có mô hình khác nhau. Ví dụ, ổ đĩa đen WD được thiết kế để nâng cao trải nghiệm PC, nó hoàn hảo cho các ứng dụng hiệu suất cao như chỉnh sửa ảnh hoặc video và chơi trò chơi.
WD Balck có rất nhiều model như SN 550, SN750, SN 770, SN850, SN850X,... Trong các bài viết trước chúng tôi đã giới thiệu SN750 so với SN850 , SN850 so với SN850X , Và SN550 so với SN750 . Hôm nay, hãy nói về SN770 so với SN850. Nếu bạn muốn chọn một trong số chúng nhưng không biết cái nào tốt hơn, bạn có thể tiếp tục đọc.
Đây là biểu đồ nhanh cho SN770 so với SN850.
WD Đen SN770 | WD Đen SN850 | |
Yếu tố hình thức | M.2 (2280)/x4 PCIe 4.0/NVMe | M.2 (2280)/PCIe thế hệ 4.0 x 4/NVMe |
Loại đèn flash NAND | TLC NAND của SanDisk | TLC 3D của Sandisk |
Biến thể lưu trữ | 250GB, 500GB, 1TB, 2TB | 500GB, 1TB, 2TB |
MTBF | 1,75 triệu giờ | 1,75 triệu giờ |
TBW | 250GB: 200TBW 500GB: 300TBW 1TB: 600 TBW 2TB: 1200 TBW | 500GB: 300 TBW 1TB: 600 TBW 2TB: 1200 TBW |
Sự bảo đảm | 5 năm | 5 năm |
SN770 so với SN850
SN770 so với SN850: Thiết kế
Sự khác biệt giữa WD Black SN850 và WD Black SN770 là gì? Đầu tiên, hãy xem thiết kế của chúng. SN850 có thể được mua cùng với bộ làm mát của bên thứ nhất mà SN770 không cung cấp.
Phiên bản trang bị heatsink đắt hơn khoảng 10-15% so với phiên bản trần nhưng lại là chất lượng tản nhiệt khá tốt. Mặc dù cả SN850 và SN770 đều chạy hơi nóng trong quá trình sử dụng, nhưng nếu bạn tiết kiệm và đang cân nhắc SN850 thì có thể chọn SN850.
SN770 so với SN850: Hiệu suất
Khi chọn SSD, hiệu suất phải là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần được xem xét vì tốc độ đọc và ghi nhanh có thể cải thiện hiệu suất máy tính và cải thiện trải nghiệm người dùng của bạn. Vì vậy, phần này là về hiệu suất của SN770 so với SN850.
Tốc độ đọc tuần tự của 500 GB SN770 lên tới 5000 MB/giây và tốc độ ghi tuần tự lên tới 4.000 MB/giây. Tốc độ đọc tuần tự của 1 TB SN750 là 5150 MB/s và tốc độ ghi tuần tự là 4900 MB/s.
Tốc độ đọc tuần tự của 500 GB và 1TB SN850 lên tới 7000 MB/s và tốc độ ghi tuần tự lên tới 4100 MB/s, 5300 MB/s.
Nói tóm lại, ở khía cạnh hiệu năng, SN850 nhỉnh hơn SN770 một chút. Tốc độ đọc và ghi còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nên SN850 có thể chậm hơn SN750 trong sử dụng thực tế.
SN770 so với SN850: Ưu điểm
Khía cạnh cuối cùng của SN770 và SN850 là lợi thế. Sau đây là các chi tiết:
Ưu điểm của SSD WD Black SN770 NVMe:
- Thường có giá thấp hơn cho cùng một công suất
- Chi phí thấp hơn cho mỗi gigabyte
- Giá nhập SSD 250 GB rẻ hơn
Ưu điểm của SSD WD Black SN850 NVMe:
- Giá trị hiệu suất đọc và ghi tốt hơn
- Các mẫu có sẵn tản nhiệt và đèn RGB
- SSD được chứng nhận cho máy chơi game PS5
SN770 so với SN850: Giá
Khi tôi viết bài này, WD Black SN850 1TB đắt hơn khoảng 30 USD so với SN770 1TB. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có hiệu năng tốt dưới tải trọng đọc/ghi nặng, thì WD Black SN850 vẫn đáng giá. Nó hoạt động hoàn hảo với một trò chơi mạnh mẽ hoặc xây dựng năng suất. Tuy nhiên, nếu ngân sách của bạn có hạn, SN770 sẽ cung cấp cho bạn hầu hết mọi thứ.
Cách di chuyển hệ điều hành sang SSD
Cho dù bạn chọn WD SN770 hay SN850, bạn có thể dự định sử dụng nó làm ổ đĩa chính để chơi game hoặc làm việc. Có một mảnh Phần mềm sao lưu Windows cho bạn. Nó được gọi là MiniTool ShadowMaker. Nó cũng cung cấp cho bạn một tính năng mạnh mẽ gọi là Sao chép đĩa , cho phép bạn chuyển toàn bộ đĩa hệ thống hoặc đĩa dữ liệu sang ổ cứng HDD hoặc SSD.
Bây giờ, bạn có thể tải xuống và cài đặt MiniTool ShadowMaker bằng cách nhấp vào nút bên dưới để di chuyển HĐH Windows từ ổ cứng ban đầu sang SN770 hoặc SN850.
Dùng thử MiniTool ShadowMaker Bấm chuột để tải xuống 100% Sạch sẽ & An toàn
Bước 1: Kết nối SN770 hoặc SN850 với máy tính của bạn. Sau khi tải xuống và cài đặt MiniTool ShadowMaker, hãy chạy nó để vào giao diện chính của nó.
Bước 2: Vào Công cụ tab và nhấp vào Dòng vô tính đĩa phần.
Bước 3: Chọn đĩa hệ thống làm đĩa nguồn và nhấp vào Kế tiếp .
Bước 4: Sau đó, chọn SN770 hoặc SN850 làm đĩa đích. Nhấp chuột Bắt đầu để tiếp tục.
Lời khuyên: Tất cả dữ liệu trên đĩa đích sẽ bị hủy, vì vậy trước tiên bạn nên sao lưu tất cả dữ liệu trên đĩa này.Bước 5: Trên trang quy trình, tất cả thông tin về quá trình sao chép sẽ được liệt kê bao gồm đĩa nguồn, đĩa đích, thời gian sao chép đã trôi qua và thời gian còn lại. Bạn chỉ cần kiên nhẫn chờ đợi.
Bước 6: Khi quá trình sao chép đĩa kết thúc, bạn sẽ nhận được một thông báo cảnh báo cho bạn biết rằng đĩa nguồn và đĩa đích có cùng một chữ ký. Sau đó, bạn cần tháo hoặc ngắt kết nối ổ cứng ban đầu khỏi máy tính của mình. Ngoài ra, nếu bạn muốn khởi động máy tính từ đĩa đích, bạn cần thay đổi thứ tự BIOS Đầu tiên.
dòng dưới cùng
Tóm lại, bài đăng này đã chỉ ra SN770 và SN850 là gì và cũng chỉ ra sự khác biệt của chúng. Bên cạnh đó, bài viết này cũng giới thiệu MiniTool ShadowMaker để bạn chuyển hệ điều hành sang SN770 hoặc SN850. Nếu bạn muốn làm điều đó, hãy thử nó.
Nếu bạn có bất kỳ ý tưởng nào khác về SN770 so với SN850 hoặc có bất kỳ vấn đề nào với chương trình MiniTool, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email [email được bảo vệ] và chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.